ĐỘNG CƠ
Mã hiệu động cơ YC4E140 48
Kiểu loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Dung tích xi lanh cm3 4260
Đường kính xi lanh x hành trình piston mm 110x112
Công suất lớn nhất Kw/(v/ph) 103/2600
Mô men xoắn lớn nhất (N.m/(v/ph) 430/1300-1800
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
HỘP SỐ DC6J65TC
Hôp số cơ khí
Dẫn động Cơ khí
Số tay số 6 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=6,719; ih2=4,031; ih3=2,304; ih4=1,443; ih5=1,000;ih1=0,74; iR=6,12
Tỷ số truyền hộp số phụ 5,833
LY HỢP
Kiểu loại 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Đường kính ly hợp (f) mm 350
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8450x2500x3420
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) 6200x2350x755/2150
Khoảng cách trục mm 4700
Vết bánh xe trục mm 1875/1800
Khoảng sáng gầm xe mm 250
THÔNG SỐ VỀ TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân Kg 4000
Trọng tải Kg 8000
Trọng lượng toàn bộ Kg 14000
Số chỗ ngồi Người 3
Khả năng chịu tải Cầu trước Kg 5000
Khả năng chịu tải cầu sau Kg 10000
Tỷ số truyền Cầu sau 5.833
Chất liệu/ Kiểu loại Cầu sau Thép hợp kim
LỐP XE
Công thức bánh xe 4x2 ( 1 cầu)
Số lượng lốp Tr 2 và 4
Thông số lốp Trước/sau 8.20-20/8.20-20
Nhãn hiệu lố SRC
CHASSI Cao x rộng x dày mm 232x75x7/865
HỆ THỐNG TREO
-Treo trước (trục 1): Phụ thuộc, giảm chấn thủy lực, Nhíp lá
+ Rộng x dày x (số lá) 75X(4x15+5x13)x 9
+ Khoảng cách hai mõ nhíp mm 1370
- Treo sau:
Trục 2: Phụ thuộc, nhíp lá 2 tầng, giảm chấn
+ Rộng x dày x (số lá) 75x(3x15+5x13)x11
+ Khoảng cách hai mõ nhíp mm 1400
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu loại Phanh hơi
Phanh đỗ xe Tang trống, dẫn động khí nén
+ lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau.
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
Tỷ số truyền 17,92
HỆ THỐNG ĐIỆN
Ắc quy V.Ah 2X12Vx105Ah
Máy phát điện V.A 28V,55A
Động cơ khởi động Kw.V 24V; 6kW
CA BIN
Kiểu loại Cabin đơn, kiểu lật
Kích thước bao (DxRxC) mm 1980x2285x2615
Giảm chấn cabin
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG
Tốc độ lớn nhất của ô tô Km/h 77
Khả năng leo dốc % 23,8
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8,8
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Âm thanh radio, Mp3 stereo, cổng USB
Điều hòa cabin Có
Cơ cấu năng hạ kính cửa Kính cửa chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm Không
Ghế hơi Không
Mái chắn nắng kính lái Có
Cơ cấu nâng cabin Cơ, nâng tay
Phụ thuộc, nhíp lá 2 tầng, giảm chấn thủy lực
+ Rộng x dày x (số lá) 75x(3x15+5x13)x11
+ Khoảng cách hai mõ nhíp mm 1400
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu loại Phanh hơi
Phanh đỗ xe Tang trống, dẫn động khí nén
+ lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau.
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
Tỷ số truyền 17,92
HỆ THỐNG ĐIỆN
Ắc quy V.A 2X12Vx105Ah
Máy phát điện V.A 28V,55A
Động cơ khởi động Kw.V 24V; 6kW
CA BIN
Kiểu loại Cabin đơn, kiểu lật
Kích thước bao (DxRxC mm 1980x2285x2615
Giảm chấn cabin
ĐẶC TÍNH CHUYỂN ĐỘNG
Tốc độ lớn nhất của ô tô Km/h 77
Khả năng leo dốc % 23,8
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 8,8
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Âm thanh radio, Mp3 stereo, cổng USB
Điều hòa cabi Có
Cơ cấu năng hạ kính cửa Kính cửa chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm Không
Ghế hơi Không
Mái chắn nắng kính lái Có
Cơ cấu nâng cabin Cơ, nâng tay